Ẩm thực không chỉ là nghệ thuật, mà còn là ngôn ngữ kết nối con người. Mỗi món ăn ngon đều được tạo nên từ sự kết hợp hài hòa của các loại gia vị, mang đến hương vị đặc trưng và phong phú. Nếu bạn yêu thích nấu ăn hoặc có dự định du học, làm việc tại Hàn Quốc, việc nắm vững từ vựng về gia vị nhà bếp không chỉ giúp bạn dễ dàng đọc công thức nấu ăn, đi chợ hay gọi món mà còn là chìa khóa để hòa nhập với văn hóa ẩm thực xứ kim chi.
Hãy thử tưởng tượng, bạn đang đứng giữa một khu chợ truyền thống ở Hàn Quốc, muốn mua nước tương, ớt bột hay dầu mè nhưng không biết diễn đạt thế nào. Hoặc khi xem một chương trình nấu ăn, bạn bối rối vì không hiểu tên các loại gia vị trong công thức. Những tình huống này sẽ không còn là trở ngại nếu bạn trang bị cho mình vốn từ vựng cần thiết.
Hãy cùng xem Hymi chia sẻ những từ vựng tiếng Hàn về gia vị nhà bếp sau đây nhé:







Không chỉ dừng lại ở việc giao tiếp, hiểu về gia vị cũng giúp bạn khám phá sự tinh tế trong ẩm thực Hàn Quốc. Từ vị cay nồng của gochugaru (ớt bột), vị đậm đà của doenjang (tương đậu) đến hương thơm đặc trưng của gireum (dầu mè), mỗi loại gia vị đều góp phần làm nên bản sắc riêng cho từng món ăn.
Vậy còn chần chừ gì nữa? Hãy cùng DU HỌC HYMI khám phá ngay danh sách từ vựng tiếng Hàn về gia vị nhà bếp để tự tin nấu những món ăn chuẩn vị Hàn Quốc nhé!