Khi học tiếng Hàn, nhiều người thường tập trung vào từ vựng đơn lẻ hoặc ngữ pháp, mà quên mất rằng cụm từ (관용어, 표현) mới chính là yếu tố làm nên sự tự nhiên và sắc thái biểu cảm trong giao tiếp. Những cụm như 골치 아프다 (phiền phức), 손에 익다 (quen tay), hay 눈에 익다 (quen mắt) là những cách diễn đạt thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày, báo chí, phim ảnh, và cả trong giao tiếp công sở.
Học các cụm từ giúp người học hiểu sâu sắc hơn về văn hóa, cách suy nghĩ và cảm xúc của người Hàn. Ví dụ, nói “vấn đề này đau đầu quá” bằng 골치 아파요 không chỉ ngắn gọn mà còn rất tự nhiên, gần gũi, thể hiện đúng cảm xúc. Những cụm từ này thường mang ý nghĩa bóng hoặc sắc thái riêng, không thể hiểu đúng nếu chỉ dịch từng từ.
Ngoài ra, việc sử dụng thành thạo các cụm từ giúp bạn gây ấn tượng mạnh trong giao tiếp, đặc biệt khi trò chuyện với người Hàn. Họ sẽ cảm nhận được bạn không chỉ học “đúng”, mà còn học “sâu” và “chất lượng”. Đây cũng là cách tuyệt vời để nâng cao kỹ năng nghe – nói, vì người bản xứ rất hay dùng cụm từ thay vì cấu trúc ngữ pháp cứng nhắc.
Nếu bạn muốn vượt qua trình độ tiếng Hàn sách vở và vươn tới khả năng giao tiếp như người bản xứ, thì đừng bỏ qua việc học các cụm từ. Chúng là cầu nối giữa ngôn ngữ và văn hóa – và là chìa khóa giúp bạn hiểu, cảm và “sống” trong tiếng Hàn thực sự.
Hãy cùng Hymi khám phá các cụm từ tiếng Hàn này nhé: