Thời tiết trở lạnh (추워지다), nguy cơ mắc cảm cúm (독감) cũng tăng cao (늘어나다). Cảm cúm không chỉ khiến cơ thể mệt mỏi (피곤하다) mà còn ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt hàng ngày. Vì vậy, bên cạnh việc giữ gìn sức khỏe (건강을 챙기다), chúng ta cũng nên trang bị cho mình những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bệnh cảm cúm để có thể giao tiếp tốt hơn khi cần thiết.
Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng cực hữu ích về bệnh cảm cúm trong tiếng Hàn nhé!
Danh sách từ vựng cực hữu ích về bệnh cảm cúm trong tiếng Hàn
Cách Diễn Đạt Khi Bị Cảm Cúm
Biết từ vựng là một chuyện, nhưng làm sao để áp dụng vào giao tiếp thực tế? Hãy cùng tham khảo một số mẫu câu thông dụng nhé!
✔ Tôi bị cảm cúm.➡ 저는 독감에 걸렸어요. (Jeoneun dokgame geollyeosseoyo.)
✔ Tôi bị sốt và đau đầu.➡ 저는 열이 나고 두통이 있어요. (Jeoneun yeori nago dutongi isseoyo.)
✔ Tôi bị nghẹt mũi và ho nhiều.➡ 저는 코가 막히고 기침을 많이 해요. (Jeoneun koga makhigo gichimeul mani haeyo.)
✔ Tôi cảm thấy rất mệt mỏi.➡ 저는 너무 피곤해요. (Jeoneun neomu pigonhaeyo.)
✔ Bạn đã uống thuốc chưa?➡ 약을 먹었어요? (Yageul meogeosseoyo?)
✔ Hãy nghỉ ngơi nhiều và uống nước ấm nhé!➡ 푹 쉬고 따뜻한 물을 많이 드세요! (Puk swigo ttatteuthan muleul mani deuseyo!)