Từ điển Gen Z Hàn Quốc: 11 từ ghép “nóng nhất” khiến bạn không thể không biết

Nếu bạn là người yêu thích văn hóa Hàn Quốc hiện đại, đặc biệt là thế hệ trẻ, chắc chắn bạn đã từng bắt gặp những từ ngữ lạ tai, nghe vừa hài hước vừa khó hiểu trên mạng xã hội. Đó chính là ngôn ngữ MZ – tổ hợp từ vựng sáng tạo, đa phần do giới trẻ thuộc thế hệ Millennials và Gen Z (gọi chung là MZ세대) nghĩ ra, và đang gây bão khắp cộng đồng mạng Hàn Quốc.

Hãy cùng “giải mã” 11 từ ghép đang được sử dụng nhiều nhất – không chỉ giúp bạn hiểu rõ văn hóa giới trẻ xứ Hàn mà còn khiến bạn “bắt trend” siêu nhanh trong các cuộc trò chuyện online.

1. 얼죽아 – “Dù lạnh chết cũng phải uống đá”

Một cách nói vui để chỉ những người trung thành tuyệt đối với đồ uống lạnh, bất kể nhiệt độ ngoài trời có là -10°C. Thay vì nói dài dòng, giới trẻ chỉ cần dùng “얼죽아” là đủ thể hiện cá tính: lạnh thì mặc lạnh, cà phê phải có đá mới đúng gu!

2. 플렉스 (Flex) – Khoe không phải để ghen tị, mà để tự hào

Mượn từ tiếng Anh “flex” với nghĩa là khoe khoang, từ này mang màu sắc tích cực hơn trong tiếng Hàn. Nó không đơn thuần là thể hiện vật chất, mà còn là cách thể hiện bản thân, tự tin và hào phóng. Ví dụ: Mua đồ hiệu? Flex! Mời bạn bè bữa ăn sang? Flex luôn!

3. 중꺾마 – Tinh thần không gục ngã

Viết tắt của câu nói đầy cảm hứng “중요한 것은 꺾이지 않는 마음” (Điều quan trọng là trái tim không gục ngã). Đây là “khẩu hiệu sống” của nhiều bạn trẻ Hàn Quốc, thể hiện tinh thần không bỏ cuộc, kiên trì đến cùng – dù gặp khó khăn, thất bại hay áp lực học hành.

4. TMI – Khi bạn nói quá nhiều rồi đấy!

Viết tắt của “Too Much Information”, cụm từ này được dùng khi ai đó chia sẻ quá chi tiết những chuyện không mấy liên quan, khiến người nghe cảm thấy… không biết nên phản ứng sao. Dù vậy, trong môi trường thân thiết, TMI đôi khi lại là cách để “tám” chuyện rôm rả hơn.

5. 알잘딱깔쎈 – Làm mọi thứ gọn gàng, đúng gu

Đây là sự kết hợp đầy sáng tạo của các từ: 알아서 (tự hiểu), 잘 (giỏi), 딱 (vừa đủ), 깔끔하게 (gọn gàng), 센스있게 (có gu). Dùng khi bạn làm điều gì đó một cách hoàn hảo không cần ai nhắc nhở – từ cách ăn mặc, dọn dẹp phòng đến xử lý tình huống khéo léo.

6. 이왜진 – Không thể tin được chuyện gì đang xảy ra

Từ viết tắt của “이게 왜 진짜야?” (Cái này sao lại là thật?). Đây là một trong những phản ứng phổ biến khi bạn gặp tình huống quá bất ngờ, khó lý giải – kiểu như kết quả kỳ thi trái ngược dự đoán, hoặc idol tuyên bố kết hôn.

7. 억텐 – Khi sự vui vẻ là “gượng gạo”

Gốc từ “억지 텐션” (nhiệt tình ép buộc), từ này thường dùng để mô tả ai đó cố tỏ ra vui vẻ, hoạt náo, nhưng lại khiến người khác cảm thấy không tự nhiên. Ví dụ: Người dẫn chương trình cười lớn không ngừng trong khi khán giả im lặng – đó chính là “억텐”.

8. -며들다 – Dần dần bị cuốn vào

Dựa trên động từ “스며들다” (thấm vào), nhưng được biến thể hài hước và dễ thương hơn. Dùng khi bạn từ chối ban đầu, nhưng dần dần lại thấy thích, thấy nghiện. Ví dụ: “처음엔 별로였는데 이제는 완전 며들었어” – Lúc đầu không ấn tượng, mà giờ thì mê không lối thoát!

9. 홀리몰리 – Cảm thán khi quá sốc!

Bắt nguồn từ tiếng Anh “Holy Moly”, cụm này giữ nguyên ngữ điệu cảm thán, được sử dụng phổ biến khi người trẻ gặp chuyện gây choáng, hài hước hoặc quá sức tưởng tượng. Một kiểu “trời ơi thật á?” đầy biểu cảm và dễ lan truyền.

10. 사바사 – Tuỳ người, không ai giống ai

Viết tắt từ “사람 by 사람” (người tuỳ người), đây là cách nói tôn trọng sự đa dạng trong suy nghĩ và cảm nhận. Bạn không thích món ăn đó? Người khác thích cũng không sao. Quan điểm khác biệt? Chuyện thường! “사바사” là câu cửa miệng thể hiện sự linh hoạt và không áp đặt.

11. 고트 (G.O.A.T) – Người giỏi nhất mọi thời đại

Viết tắt của “Greatest Of All Time”, từ này đang được cộng đồng mạng Hàn Quốc dùng rất nhiều để tôn vinh những cá nhân xuất sắc – từ nghệ sĩ, vận động viên cho đến… giáo viên dạy tiếng Hàn. Khi ai đó được gọi là “고트”, nghĩa là họ đã chạm đến đẳng cấp huyền thoại.

Ngôn ngữ luôn phản ánh cách một thế hệ suy nghĩ, cảm nhận và thể hiện bản thân. Với giới trẻ Hàn Quốc, những từ ghép sáng tạo này không chỉ đơn giản là “mốt” mà còn là cách giao tiếp mang tính cá nhân hóa, hài hước và đầy biểu cảm. Nếu bạn đang học tiếng Hàn hay chuẩn bị sang Hàn Quốc du học, đừng quên làm quen với “từ điển MZ” – vì nó sẽ giúp bạn gần gũi hơn với người Hàn, hiểu họ nghĩ gì, và “bắt sóng” văn hóa Gen Z cực chuẩn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *