Khi học tiếng Hàn, rất nhiều người học thường bối rối giữa ba từ: 하루, 일, và 날. Cả ba đều có thể mang nghĩa là “ngày”, nhưng mỗi từ lại mang sắc thái và cách sử dụng khác nhau. Để dùng đúng và nói tiếng Hàn tự nhiên hơn, bạn cần hiểu rõ bản chất từng từ. Cùng phân biệt chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. 하루 – Một ngày trọn vẹn (24 giờ)
하루 là danh từ, được dùng để chỉ một ngày trọn vẹn tính từ sáng đến tối, nghĩa là đủ 24 giờ. Đây là cách nói về “một ngày” như một đơn vị thời gian cụ thể trong sinh hoạt.
Cách dùng thường gặp:
-
Dùng để miêu tả nhịp sống, công việc, thói quen trong một ngày.
-
Có thể kết hợp với các từ như: 하루 종일 (cả ngày), 하루 일과 (công việc trong ngày)…
Ví dụ:
-
하루에 보통 6시간 정도 자요.
→ Bình thường tôi ngủ khoảng 6 tiếng một ngày. -
그날은 너무 바빠서 하루 종일 아무것도 못 했어요.
→ Hôm đó bận quá nên cả ngày không làm được gì cả. -
하루 일과를 소개해 주세요.
→ Hãy giới thiệu một ngày làm việc/hoạt động của bạn.
2. 일 – Lượng từ cho “ngày” (số đếm)
일 là lượng từ, chỉ dùng khi đi với số đếm, ví dụ như 1 ngày, 3 ngày, 5 ngày,… Trong cấu trúc này, “일” không đứng một mình mà luôn đi sau một con số, và mang nghĩa là bao nhiêu ngày.
Cách dùng thường gặp:
-
Dùng khi nói về khoảng thời gian kéo dài bao nhiêu ngày.
-
Dùng với cụm như: 3일 동안 (trong 3 ngày), 5일 후에 (sau 5 ngày)…
Ví dụ:
-
저는 3일 동안 집에만 있을 거예요.
→ Tôi sẽ chỉ ở nhà trong vòng 3 ngày. -
시험이 5일 후에 있어요.
→ Kỳ thi diễn ra sau 5 ngày nữa. -
2일 전에 도착했어요.
→ Tôi đã đến từ 2 ngày trước.
3. 날 – Ngày đặc biệt, ngày cụ thể
날 cũng là một danh từ, nhưng được dùng để chỉ một ngày cụ thể nào đó, thường là ngày diễn ra sự kiện, lễ kỷ niệm, sinh nhật, hoặc mang tính tượng trưng.
Cách dùng thường gặp:
-
Gắn với các dịp lễ, ngày kỷ niệm, ngày đặc biệt.
-
Được dùng kết hợp với các từ để đặt tên cho các ngày.
Ví dụ:
-
스승의 날 → Ngày Nhà giáo
-
어린이날 → Ngày Thiếu nhi
-
생일 날 → Ngày sinh nhật
-
기억에 남는 날 → Ngày đáng nhớ
Ngoài ra, từ 날 còn có thể dùng với ý nghĩa trừu tượng hơn như “ngày mình sẽ không bao giờ quên”, “ngày gặp ai đó lần đầu”…
Gợi ý ghi nhớ nhanh:
-
하루: Một ngày sinh hoạt (ngủ mấy tiếng, làm gì…).
-
일: Đếm số ngày.
-
날: Ngày lễ, ngày đặc biệt, ngày có tên riêng.
Hiểu rõ ba từ này sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Hàn chính xác, tự nhiên hơn – đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống miêu tả thời gian. Nếu bạn còn phân vân ở đâu, hãy để mình hỗ trợ thêm nhé!