Văn hóa bàn ăn Hàn Quốc: Những quy tắc ứng xử bạn nên biết

Bạn có từng tham gia một bữa ăn với người Hàn Quốc và cảm thấy hơi… bối rối vì không chắc mình đang cư xử đúng mực? Trong văn hóa Hàn, việc ăn uống không chỉ là chuyện thưởng thức món ngon mà còn là một nghi thức thể hiện sự tôn trọng, phép lịch sự và cả tính cộng đồng. Đặc biệt đối với các du học sinh Hàn Quốc và các lao động xuất khẩu lao động tại Hàn thì càng cần nắm những thông tin này để hòa nhập văn hóa Hàn nhanh chóng hơn nhé.

한국에서는 ‘함께 먹는 것’이 매우 중요하게 여겨집니다.
Cùng ăn uống là một phần rất quan trọng trong văn hóa Hàn Quốc.

Chính vì vậy, khi ngồi vào bàn ăn, có những quy tắc bạn nhất định phải biết để không gây ra sự hiểu lầm hay mất thiện cảm. Dưới đây là những phép tắc cơ bản nhưng rất quan trọng trong văn hóa ẩm thực Hàn Quốc mà bạn nên lưu ý.

Những phép tắc trên bàn ăn nên ghi nhớ

꼭 알아둬야 할 식사 예절

1. 먹기 전에 “잘 먹겠습니다”라고 말해요.
Trước khi ăn, hãy nói: “잘 먹겠습니다” (Tôi sẽ ăn ngon ạ).
Đây là cách thể hiện sự biết ơn đối với người đã nấu hoặc mời bạn bữa ăn. Dù là trong gia đình, với bạn bè hay tại nơi làm việc, việc nói câu này thể hiện thái độ trân trọng và lịch sự.

2. 어른이 수저를 드신 후에 같이 먹어요.
Chỉ nên bắt đầu ăn sau khi người lớn đã cầm đũa/thìa trước.
Tôn trọng người lớn tuổi và giữ thứ bậc là một nét văn hóa sâu sắc trong xã hội Hàn. Dù bạn đang rất đói, cũng nên chờ người lớn bắt đầu trước.

3. 밥그릇은 들지 않고 식탁에 놓고 먹어요.
Người Hàn không cầm bát cơm lên như người Việt, mà để bát trên bàn và cúi người ăn.
Điều này trái ngược với văn hóa ăn cơm của nhiều nước châu Á khác. Việc cầm bát được xem là không phù hợp trong văn hóa Hàn.

4. 국물은 숟가락으로 떠먹어요.
Canh hoặc súp được ăn bằng thìa, không húp trực tiếp từ bát.
Sử dụng thìa thay vì đưa miệng lên bát được coi là sạch sẽ, lịch sự hơn trong cách ăn của người Hàn.

5. 소리를 내면서 먹지 않아요.
Ăn không được phát ra tiếng.
Trừ một số ngoại lệ như mì ở Nhật, thì trong văn hóa Hàn Quốc, ăn phát ra tiếng bị xem là thiếu tế nhị.

6. 젓가락으로 음식 휘젓지 않아요.
Không dùng đũa khuấy tung đồ ăn để chọn phần ngon nhất – điều này bị coi là bất lịch sự.
Khi dùng chung món ăn, hãy gắp một cách gọn gàng, tránh làm rối tung đĩa thức ăn.

7. 술 마실 땐 고개를 돌려서 마셔요.
Khi uống rượu trước mặt người lớn, người Hàn thường quay đầu sang bên để thể hiện sự kính trọng.
Đây là một hành động nhỏ nhưng thể hiện rất rõ sự lễ phép trong văn hóa uống rượu của Hàn Quốc.

8. 식사 후에는 “잘 먹었습니다”라고 인사해요.
Sau bữa ăn, hãy nói: “잘 먹었습니다” (Tôi đã ăn rất ngon ạ).
Câu nói này thể hiện lòng biết ơn sau khi ăn và là cách kết thúc bữa ăn một cách văn minh.

Lưu ý nhỏ, ấn tượng lớn

📌 다음에 식사 자리에 초대받으면, 오늘 배운 예절들 꼭 기억해요!
📌 Lần tới khi bạn tham gia bữa ăn cùng người Hàn, hãy nhớ những điều nhỏ nhưng ý nghĩa này nhé!

Dù là một bữa ăn thường ngày hay một dịp đặc biệt, việc tuân thủ những phép lịch sự cơ bản trên bàn ăn sẽ giúp bạn hòa nhập tốt hơn, thể hiện sự tôn trọng với văn hóa nước bạn, và chắc chắn sẽ để lại ấn tượng đẹp trong mắt người Hàn Quốc.

> Học tiếng Hàn qua các trò chơi truyền thống – Vừa học vừa chơi, hiệu quả bất ngờ

> Học tiếng Hàn qua nhập vai nhân vật nổi tiếng trong phim

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *