Khi học tiếng Hàn, những chủ đề gắn liền với đời sống và công việc luôn mang lại sự hứng thú, vì chúng giúp người học dễ áp dụng vào tình huống thực tế. Một trong những chủ đề quan trọng nhưng lại thường bị bỏ qua chính là từ vựng liên quan đến “nghỉ” – đặc biệt trong môi trường làm việc, học tập. Đây là nhóm từ vựng không chỉ hữu ích với người đi làm mà còn cần thiết cho cả du học sinh khi có nhu cầu trao đổi với cấp trên, giáo viên hoặc cơ quan chức năng.
Trước hết, khi nhắc đến “nghỉ việc”, bạn sẽ gặp nhiều khái niệm khác nhau. “Nghỉ việc” có thể chỉ việc rời khỏi một công ty do cá nhân tự quyết định, do hết hợp đồng, hoặc do công ty yêu cầu. Mỗi tình huống này đều có cách diễn đạt riêng. Bên cạnh đó, “đơn xin nghỉ việc” hay “đơn từ chức” là những cụm từ cần biết để trình bày ý định một cách trang trọng và đúng quy chuẩn. Đây là nhóm từ vựng không chỉ phục vụ giao tiếp mà còn giúp bạn hiểu rõ khi đọc các văn bản hành chính hay hợp đồng lao động.
Ngoài “nghỉ việc”, còn nhiều dạng “nghỉ” khác mà người học nên lưu ý. Ví dụ, “nghỉ phép” – thường áp dụng khi nhân viên xin nghỉ một vài ngày vì lý do cá nhân; “nghỉ ốm” – khi cần thời gian phục hồi sức khỏe; hay “nghỉ thai sản” – dành cho lao động nữ trước và sau khi sinh. Đặc biệt, ở Hàn Quốc, các loại hình nghỉ này được quy định rõ ràng trong luật lao động, vì vậy nếu hiểu và dùng đúng từ vựng, bạn sẽ dễ dàng trao đổi và bảo vệ quyền lợi của mình.
Với du học sinh, từ vựng về “nghỉ” cũng xuất hiện khá nhiều. Ví dụ như “nghỉ học tạm thời” – khi xin bảo lưu kết quả học tập vì lý do cá nhân; hay “xin nghỉ buổi học” – khi vắng mặt một buổi và cần thông báo cho giảng viên. Những từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp lịch sự mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng người nghe.
Để học nhóm từ vựng này hiệu quả, bạn có thể chia theo từng tình huống: nghỉ vì lý do cá nhân, nghỉ vì sức khỏe, nghỉ dài hạn, hay nghỉ vĩnh viễn. Hãy đặt chúng vào câu ví dụ thực tế, hoặc viết một đoạn hội thoại ngắn giữa nhân viên và quản lý, giữa sinh viên và giảng viên. Cách này sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn, đồng thời hiểu rõ bối cảnh sử dụng.
Nhóm từ vựng liên quan đến “nghỉ” tưởng chừng đơn giản nhưng lại phản ánh nhiều yếu tố văn hóa, luật pháp và thói quen làm việc tại Hàn Quốc. Khi nắm vững, bạn không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn tự tin hơn trong môi trường học tập và công việc. Đây chính là bước nhỏ nhưng quan trọng trên con đường học tiếng Hàn một cách chuyên nghiệp và thực tế.
> Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Thời gian – Ca làm
> Học tiếng Hàn qua các Thành ngữ gia đình – Gắn kết ngôn ngữ với văn hóa